Có 2 kết quả:

企业集团 qǐ yè jí tuán ㄑㄧˇ ㄜˋ ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ企業集團 qǐ yè jí tuán ㄑㄧˇ ㄜˋ ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

business conglomerate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

business conglomerate

Bình luận 0